Từ "guồng máy" trong tiếng Việt có nghĩa là bộ máy hoạt động, thường được dùng để chỉ hệ thống cơ cấu hoặc tổ chức của một tổ chức nào đó. Nó có thể hiểu đơn giản là cách mà mọi thứ hoạt động cùng nhau để đạt được một mục tiêu nhất định.
Định nghĩa:
Guồng máy: Là sự kết hợp của nhiều bộ phận, cơ cấu khác nhau trong một tổ chức, giúp cho tổ chức đó hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
Guồng máy hành chính: Câu này có nghĩa là hệ thống cơ cấu của các cơ quan nhà nước làm việc cùng nhau để quản lý và điều hành đất nước. Ví dụ: "Guồng máy hành chính của thành phố hoạt động rất hiệu quả, giúp giải quyết nhanh chóng các vấn đề của người dân."
Guồng máy sản xuất: Đề cập đến các quy trình và thiết bị trong một nhà máy. Ví dụ: "Guồng máy sản xuất của công ty đã được nâng cấp để tăng năng suất."
Sử dụng nâng cao:
Có thể sử dụng "guồng máy" trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong các tổ chức phi chính phủ hay doanh nghiệp. Ví dụ: "Guồng máy của tổ chức từ thiện này rất linh hoạt, có thể thích ứng nhanh với những thay đổi trong cộng đồng."
Các biến thể của từ:
Guồng: Thường được sử dụng để chỉ một bộ phận quay tròn trong máy móc, nhưng khi kết hợp với "máy", nó mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến hệ thống tổ chức.
Máy: Từ này có thể đứng riêng để chỉ một thiết bị hoặc cơ cấu hoạt động, nhưng khi kết hợp với "guồng", nó chỉ ra một hệ thống phức tạp hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bộ máy: Cũng có nghĩa gần giống với "guồng máy", chỉ một hệ thống các bộ phận làm việc cùng nhau. Ví dụ: "Bộ máy của công ty cần phải được cải cách để hoạt động hiệu quả hơn."
Cơ cấu: Từ này chỉ về cách tổ chức, cấu trúc của một hệ thống. Ví dụ: "Cơ cấu của guồng máy này rất phức tạp."
Một số từ liên quan:
Tổ chức: Nơi mà guồng máy hoạt động, có thể là một công ty, cơ quan, hay một nhóm người cùng làm việc.
Chức năng: Mỗi bộ phận trong guồng máy có chức năng riêng biệt để hỗ trợ cho toàn bộ hệ thống hoạt động.